Thực đơn
Mùa thu Từ nguyênChữ Hán: 秋.
Hai mươi tư tiết khí Kỷ nguyên J2000 | ||
Kinh độ | Tiết khí | Dương lịch (thông thường) |
---|---|---|
Xuân | ||
315° | Lập xuân | 4 - 5/2 |
330° | Vũ thủy | 18 - 19/2 |
345° | Kinh trập | 5 - 6/3 |
0° | Xuân phân | 20 - 21/3 |
15° | Thanh minh | 4 - 5/4 |
30° | Cốc vũ | 20 - 21/4 |
Hạ | ||
45° | Lập hạ | 5 - 6/5 |
60° | Tiểu mãn | 21 - 22/5 |
75° | Mang chủng | 5 - 6/6 |
90° | Hạ chí | 21 - 22/6 |
105° | Tiểu thử | 7 - 8/7 |
120° | Đại thử | 22 - 23/7 |
Thu | ||
135° | Lập thu | 7 - 8/8 |
150° | Xử thử | 23 - 24/8 |
165° | Bạch lộ | 7 - 8/9 |
180° | Thu phân | 23 - 24/9 |
195° | Hàn lộ | 8 - 9/10 |
210° | Sương giáng | 23 - 24/10 |
Đông | ||
225° | Lập đông | 7 - 8/11 |
240° | Tiểu tuyết | 22 - 23/11 |
255° | Đại tuyết | 7 - 8/12 |
270° | Đông chí | 21 - 22/12 |
285° | Tiểu hàn | 5 - 6/1 |
300° | Đại hàn | 20 - 21/1 |
Thực đơn
Mùa thu Từ nguyênLiên quan
Mùa Mùa hè yêu dấu của chúng ta Mùa hè chiều thẳng đứng Mùa xuân nhớ Bác Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2023 Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2020 Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 1997 Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2019 Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2022 Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2013Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Mùa thu http://landscaping.about.com/od/fallfoliagetrees/ http://www.britannica.com/EBchecked/topic/45215 http://www.housatonicnet.com/foliage/index.htm http://www.urbanext.uiuc.edu/fallcolor/trees.html http://www.cnr.vt.edu/dendro/dendrology/fall/bigli... http://catalogo.bne.es/uhtbin/authoritybrowse.cgi?... http://www.oulu.fi/northnature/english/englanti/aj... http://catalogue.bnf.fr/ark:/12148/cb121435445 http://data.bnf.fr/ark:/12148/cb121435445 http://id.loc.gov/authorities/subjects/sh85010475